Characters remaining: 500/500
Translation

doxepin hydrochloride

Academic
Friendly

"Doxepin hydrochloride" một loại thuốc được sử dụng để điều trị các vấn đề về tâm lý, bao gồm trầm cảm lo âu, cũng như một số rối loạn giấc ngủ. Doxepin một hợp chất hóa học, "hydrochloride" chỉ ra rằng dạng muối của doxepin, giúp thuốc có thể hòa tan trong nước để dễ dàng hấp thụ vào cơ thể.

Định nghĩa:
  • Doxepin hydrochloride (danh từ): Một loại thuốc thuộc nhóm antidepressants (thuốc chống trầm cảm) được sử dụng để điều trị các rối loạn tâm lý.
dụ sử dụng:
  1. Câu đơn giản:

    • "My doctor prescribed doxepin hydrochloride to help me with my anxiety."
    • (Bác sĩ của tôi đã doxepin hydrochloride để giúp tôi với chứng lo âu.)
  2. Cách sử dụng nâng cao:

    • "Patients taking doxepin hydrochloride should be monitored for any side effects, including drowsiness or dry mouth."
    • (Bệnh nhân sử dụng doxepin hydrochloride nên được theo dõi để phát hiện bất kỳ tác dụng phụ nào, bao gồm buồn ngủ hoặc miệng khô.)
Biến thể:
  • "Doxepin" tên chung của thuốc, trong khi "doxepin hydrochloride" dạng muối của . Cả hai đều được sử dụng trong y học, nhưng "doxepin hydrochloride" thường được sử dụng khi nói về loại thuốc cụ thể.
Từ gần giống từ đồng nghĩa:
  • Từ gần giống:

    • Amitriptyline: Cũng một loại thuốc chống trầm cảm, tác dụng tương tự nhưng thuộc nhóm khác.
  • Từ đồng nghĩa:

    • Antidepressant: Thuốc chống trầm cảm nói chung, không chỉ riêng doxepin.
Idioms Phrasal Verbs:
  • Không idioms hay phrasal verbs cụ thể liên quan đến "doxepin hydrochloride", nhưng bạn có thể sử dụng các cụm từ liên quan đến y học như:
    • "On medication": Đang dùng thuốc.
Chú ý:
  • Khi nói về thuốc, luôn cần tham khảo ý kiến bác sĩ trước khi sử dụng, mỗi loại thuốc có thể tác dụng phụ khác nhau không phải ai cũng phù hợp để dùng.
Noun
  1. giống doxepin

Synonyms

Comments and discussion on the word "doxepin hydrochloride"